Tính chất
Dạng tồn tại: Chất rắn màu trắng (hút ẩm mạnh, dễ chảy rữa)
Mùi: Không mùi
Phân tử lượng: 40 g/mol
Điểm nóng chảy: 323 °C
Điểm sôi: 1388 °C
Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1)
Độ hòa tan: Dễ tan trong nước lạnh
Độ pH: 13.5
Độ ổn định:
· Mất ổn định khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước, không khí ẩm.
· Phản ứng mạnh với kim loại.
· Có phản ứng với các loại chất khử, chất oxy hóa, acid, kiềm, hơi nước
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
|
|
![]() |
Chất keo tụ |
Muối hoàn nguyên |
Hạt nâng pH |
|
|
|
HCL |
Ca(OCL)2 |
Na2CO3 |
|
|
|
NaOH |
Chất trợ lắng PAM |
Javel (NaOCl) |
Chất trợ lắng Songfloc |